Bộ 11 mũi khoan và ren HSS

Vật liệu: HSS M2

Dùng để khai thác kim loại cứng như thép không gỉ, hợp kim nhôm, thép cacbon, đồng, gỗ, PVC, nhựa, v.v.

Bền bỉ và tuổi thọ cao


Chi tiết sản phẩm

Thông số sản phẩm

Đặc trưng

1. Các vòi và khuôn trong bộ dụng cụ thường được làm bằng thép tốc độ cao, mang lại độ bền, khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn trong quá trình cắt.

2. Bộ sản phẩm này bao gồm nhiều loại vòi và khuôn có kích thước khác nhau để phù hợp với nhiều kích thước ren thường thấy trong các ứng dụng cơ khí và ô tô.

3. Bộ sản phẩm có thể bao gồm nhiều loại vòi khác nhau như vòi côn, vòi chặn và vòi đáy để đáp ứng nhiều yêu cầu về ren khác nhau.

4. Khuôn trong bộ dụng cụ thường có thể điều chỉnh được, cho phép linh hoạt cắt ren ngoài trên bu lông và thanh có đường kính khác nhau.

5. Nhiều bộ ren và khuôn HSS 11 món đi kèm hộp đựng hoặc dụng cụ sắp xếp tiện lợi để giữ cho dụng cụ được ngăn nắp và bảo vệ khi không sử dụng.

6. Vòi và khuôn được thiết kế để tạo ra các ren sạch, chính xác, đảm bảo vừa khít và kết nối chắc chắn giữa các chốt.

7. Bộ dụng cụ này có thể sử dụng với nhiều loại vật liệu khác nhau, bao gồm thép, nhôm, đồng thau và các kim loại khác.

8. Vòi và khuôn thường tương thích với tay cầm vòi và khuôn tiêu chuẩn, giúp chúng dễ sử dụng với các công cụ hiện có.

Nhìn chung, Bộ vòi và khuôn HSS 11 món cung cấp đầy đủ các công cụ để cắt ren trong và ren ngoài, là sự bổ sung hữu ích cho bất kỳ cửa hàng hoặc hộp đựng dụng cụ nào.

TRIỂN LÃM SẢN PHẨM

Bộ 12 mũi khoan và khuôn HSS (2)

nhà máy

NHÀ MÁY vòi tay

thông số kỹ thuật

Mặt hàng Đặc điểm kỹ thuật Tiêu chuẩn
VÒI Vòi tay thẳng có rãnh Tiêu chuẩn ISO
DIN352
DIN351 BSW/UNC/UNF
DIN2181
Vòi máy có rãnh thẳng DIN371/M
DIN371/W/BSF
DIN371/UNC/UNF
DIN374/MF
DIN374/UNF
DIN376/M
DIN376/UNC
DIN376W/BSF
DIN2181/UNC/UNF
DIN2181/BSW
DIN2183/UNC/UNF
DIN2183/BSW
Vòi xoắn ốc có rãnh Tiêu chuẩn ISO
DIN371/M
DIN371/W/BSF
DIN371/UNC/UNF
DIN374/MF
DIN374/UNF
DIN376/M
DIN376/UNC
DIN376W/BSF
Vòi nhọn xoắn ốc Tiêu chuẩn ISO
DIN371/M
DIN371/W/BSF
DIN371/UNC/UNF
DIN374/MF
DIN374/UNF
DIN376/M
DIN376/UNC
DIN376W/BSF
Vòi cuộn/Vòi định hình  
Vòi ren ống G/NPT/NPS/PT
DIN5157
DIN5156
DIN353
 
Vòi đai ốc DIN357
Máy khoan và vòi kết hợp  
Bộ vòi và khuôn  

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • máy khoan HSS Tap0

    Kích cỡ L Lc d k lỗ đáy
    M2*0.4 40,00 12.00 3.00 2,50 1,60
    M2.5*0.45 44,00 14.00 3.00 2,50 2.10
    M3*0.5 46,00 11.00 4.00 3.20 2,50
    M4*0.7 52,00 13.00 5.00 4.00 3.30
    M5*0.8 60,00 16.00 5,50 4,50 4.20
    M6*1.0 62,00 19.00 6.00 4,50 5.00
    M8*1.25 70,00 22.00 6.20 5.00 6,80
    M10*1.5 75,00 24.00 7.00 5,50 8,50
    M12*1.75 82,00 29.00 8,50 6,50 10.30
    Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi