13 mũi khoan chiều dài công việc xoắn HSS được tráng thiếc đặt trong hộp nhựa

Tiêu chuẩn: DIN338

Chiều dài: Chiều dài người làm việc

Vật chất: Thép tốc độ cao

Cách sử dụng: Khoan kim loại

Đóng gói: Hộp Nhựa

Kích thước đường kính: 1,5, 2, 2,5, 3, 3,2, 3,5, 4, 4,5, 5, 5,5, 6, 6,5mm

Bộ sản phẩm: 13 cái/bộ

Lớp phủ bề mặt: tráng thiếc

Số lượng tối thiểu: 200 bộ


Chi tiết sản phẩm

DIN338

ỨNG DỤNG

Thuận lợi

Đa dạng: Bộ sản phẩm bao gồm 13 kích cỡ mũi khoan khác nhau, cung cấp nhiều tùy chọn cho các ứng dụng khoan khác nhau.

Độ bền: Mũi khoan được làm từ Thép tốc độ cao (HSS), được biết đến với độ bền và độ bền tuyệt vời. Lớp phủ thiếc giúp tăng cường hơn nữa độ dẻo dai và giảm ma sát, kéo dài tuổi thọ của mũi khoan.

Độ chính xác: Mũi khoan HSS mang lại kết quả khoan chính xác và có độ chính xác cao. Thiết kế xoắn của mũi khoan đảm bảo cắt trơn tru và hiệu quả trên nhiều vật liệu khác nhau, bao gồm kim loại, gỗ, nhựa, v.v.

trưng bày

Tính linh hoạt: Với thiết kế có chiều dài dành cho thợ làm việc, các mũi khoan này có chiều dài tiêu chuẩn giúp chúng phù hợp với nhiều nhiệm vụ khoan. Tính linh hoạt này cho phép chúng được sử dụng trong các dự án khác nhau, bao gồm tự làm tại nhà, xây dựng, chế biến gỗ và gia công kim loại.

Bảo quản thuận tiện: Bộ sản phẩm được đựng trong hộp nhựa, giúp giữ cho các mũi khoan ngăn nắp và bảo vệ khỏi độ ẩm và bụi. Các ngăn được dán nhãn trong hộp giúp bạn dễ dàng xác định vị trí và chọn mũi khoan cần thiết cho các ứng dụng cụ thể.

Tiết kiệm chi phí: Mua một bộ thay vì mua từng mũi khoan riêng lẻ có thể tiết kiệm chi phí hơn. Ngoài ra, tính chất bền bỉ của những mũi khoan này có nghĩa là chúng có thể được sử dụng nhiều lần, mang lại giá trị lâu dài cho đồng tiền bỏ ra.

Dễ dàng nhận biết: Các mũi khoan thường được dán nhãn hoặc mã màu để dễ dàng nhận biết kích thước, đảm bảo bạn có thể lấy đúng mũi khoan cho công việc một cách nhanh chóng.

Bảo trì dễ dàng: Lớp phủ thiếc trên mũi khoan giúp ngăn ngừa sự ăn mòn và tích tụ các mảnh vụn trong quá trình khoan, giúp chúng dễ dàng vệ sinh và bảo trì hơn.

QUY TRÌNH QUY TRÌNH

QUY TRÌNH QUY TRÌNH

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Đường kính (mm) Sáo Chiều dài (mm) Tổng thể Chiều dài (mm) Đường kính (mm) Sáo Chiều dài (mm) Tổng thể Chiều dài (mm) Đường kính (mm) Sáo Chiều dài (mm) Tổng thể Chiều dài (mm) Đường kính (mm) Sáo Chiều dài (mm) Tổng thể Chiều dài (mm)
    0,5 6 22 4,8 52 86 9,5 81 125 15,0 114 169
    1.0 12 34 5.0 52 86 10,0 87 133 15,5 120 178
    1,5 20 43 5.2 52 86 10,5 87 133 16.0 120 178
    2.0 24 49 5,5 57 93 11.0 94 142 16,5 125 184
    2,5 30 57 6.0 57 93 11,5 94 142 17,0 125 184
    3.0 33 61 6,5 63 101 12.0 101 151 17,5 130 191
    3.2 36 65 7,0 69 109 12,5 01 151 18.0 130 191
    3,5 39 70 7,5 69 109 13.0 101 151 18,5 135 198
    4.0 43 75 8,0 75 117 13,5 108 160 19.0 135 198
    4.2 43 75 8,5 75 117 14.0 108 160 19,5 140 205
    4,5 47 80 9,0 81 125 14,5 114 169 20,0 140 205

    M2

    Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi