25 CÁI DIN338 Chiều dài công việc Oxit đen Bộ mũi khoan xoắn HSS có hộp kim loại

Vật chất: Thép tốc độ cao

Bao bì: Hộp kim loại

Bộ sản phẩm: 25 cái/bộ

Lớp phủ bề mặt: Oxit đen

Số lượng tối thiểu: 200 bộ


Chi tiết sản phẩm

DIN338

ỨNG DỤNG

ĐẶC TRƯNG

Số lượng: Bộ bao gồm 25 mũi khoan, cung cấp nhiều kích cỡ khác nhau để đáp ứng các yêu cầu khoan khác nhau.

Chiều dài máy khoan: Các mũi khoan trong bộ này có thiết kế chiều dài máy khoan, nghĩa là chúng có chiều dài tiêu chuẩn phù hợp với nhiều ứng dụng khoan khác nhau.

Kết cấu thép tốc độ cao (HSS): Những mũi khoan này được làm từ HSS, một loại thép nổi tiếng với độ bền và khả năng chịu được nhiệt độ cao tạo ra trong quá trình khoan. Điều này đảm bảo rằng các mũi khoan vẫn sắc bén và có thể cắt xuyên qua các vật liệu khác nhau một cách hiệu quả, bao gồm kim loại, gỗ, nhựa, v.v.

Bộ 25 mũi khoan hss oxit đen-1

Lớp phủ oxit đen: Mũi khoan HSS có lớp phủ oxit đen giúp cải thiện độ bền và mang lại khả năng chống mài mòn, nhiệt và ăn mòn. Lớp phủ này cũng làm giảm ma sát trong quá trình khoan, cho phép khoan mượt mà và nhanh hơn.

Khoan chính xác: Thiết kế xoắn của mũi khoan đảm bảo kết quả khoan chính xác và chính xác. Các cạnh cắt sắc bén tạo điều kiện cho việc loại bỏ vật liệu hiệu quả, tạo ra các lỗ sạch và chính xác.

Hộp bảo quản kim loại: Bộ sản phẩm đi kèm với một hộp kim loại bền giúp bảo quản và sắp xếp an toàn cho các mũi khoan. Hộp giúp bảo vệ mũi khoan khỏi hư hỏng, ẩm ướt và bụi bẩn, cho phép sử dụng lâu dài.

Dễ dàng nhận biết: Các mũi khoan thường được dán nhãn hoặc khắc kích thước để dễ dàng nhận biết và lựa chọn. Điều này giúp bạn dễ dàng tìm được mũi khoan phù hợp cho công việc một cách nhanh chóng.

Tính linh hoạt: Với nhiều kích cỡ khác nhau trong bộ sản phẩm, những mũi khoan này có thể được sử dụng cho nhiều ứng dụng, từ các dự án DIY đến gia công gỗ, gia công kim loại chuyên nghiệp, v.v.

QUY TRÌNH QUY TRÌNH

QUY TRÌNH QUY TRÌNH

nhà máy

nhà máy

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Đường kính (mm) Sáo Chiều dài (mm) Tổng thể Chiều dài (mm) Đường kính (mm) Sáo Chiều dài (mm) Tổng thể Chiều dài (mm) Đường kính (mm) Sáo Chiều dài (mm) Tổng thể Chiều dài (mm) Đường kính (mm) Sáo Chiều dài (mm) Tổng thể Chiều dài (mm)
    0,5 6 22 4,8 52 86 9,5 81 125 15,0 114 169
    1.0 12 34 5.0 52 86 10,0 87 133 15,5 120 178
    1,5 20 43 5.2 52 86 10,5 87 133 16.0 120 178
    2.0 24 49 5,5 57 93 11.0 94 142 16,5 125 184
    2,5 30 57 6.0 57 93 11,5 94 142 17,0 125 184
    3.0 33 61 6,5 63 101 12.0 101 151 17,5 130 191
    3.2 36 65 7,0 69 109 12,5 01 151 18.0 130 191
    3,5 39 70 7,5 69 109 13.0 101 151 18,5 135 198
    4.0 43 75 8,0 75 117 13,5 108 160 19.0 135 198
    4.2 43 75 8,5 75 117 14.0 108 160 19,5 140 205
    4,5 47 80 9,0 81 125 14,5 114 169 20,0 140 205

    M2

    Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi