Bộ 7 vòi HSS

Vật liệu: HSS M2

Kích thước: M3, M4, M5, M6, M8, M10, M12

Dùng để khai thác kim loại cứng như thép không gỉ, hợp kim nhôm, thép cacbon, đồng, gỗ, PVC, nhựa, v.v.

Bền bỉ và tuổi thọ cao


Chi tiết sản phẩm

Thông số sản phẩm

Đặc trưng

Các tính năng của bộ vòi thép tốc độ cao (HSS) 7 món thường bao gồm:

1. Nhiều kích cỡ.

2. Vòi thép tốc độ cao được biết đến với độ bền và khả năng chịu được nhiệt độ cao, khiến chúng phù hợp để sử dụng trong nhiều loại vật liệu, bao gồm thép, nhôm và các kim loại khác.

3. Vòi thép tốc độ cao được thiết kế để tạo ra các ren chính xác và sạch trên vật liệu được ren.

4. Vòi thép tốc độ cao thường được phủ hoặc xử lý để chống gỉ và ăn mòn, đảm bảo độ bền và hiệu suất.

5. Các vòi trong bộ có thể được sử dụng với cờ lê vòi để tạo ren thủ công hoặc tạo ren tự động trong máy.

6. Vòi HSS phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm công việc sửa chữa ô tô, sản xuất và sửa chữa nói chung.

7. Bộ sản phẩm có thể đi kèm hộp đựng hoặc dụng cụ sắp xếp để giữ cho vòi nước được ngăn nắp và bảo vệ khi không sử dụng.

TRIỂN LÃM SẢN PHẨM

Bộ 7 vòi HSS (2)

nhà máy

NHÀ MÁY vòi tay

thông số kỹ thuật

Mặt hàng Đặc điểm kỹ thuật Tiêu chuẩn
VÒI Vòi tay thẳng có rãnh Tiêu chuẩn ISO
DIN352
DIN351 BSW/UNC/UNF
DIN2181
Vòi máy có rãnh thẳng DIN371/M
DIN371/W/BSF
DIN371/UNC/UNF
DIN374/MF
DIN374/UNF
DIN376/M
DIN376/UNC
DIN376W/BSF
DIN2181/UNC/UNF
DIN2181/BSW
DIN2183/UNC/UNF
DIN2183/BSW
Vòi xoắn ốc có rãnh Tiêu chuẩn ISO
DIN371/M
DIN371/W/BSF
DIN371/UNC/UNF
DIN374/MF
DIN374/UNF
DIN376/M
DIN376/UNC
DIN376W/BSF
Vòi nhọn xoắn ốc Tiêu chuẩn ISO
DIN371/M
DIN371/W/BSF
DIN371/UNC/UNF
DIN374/MF
DIN374/UNF
DIN376/M
DIN376/UNC
DIN376W/BSF
Vòi cuộn/Vòi định hình  
Vòi ren ống G/NPT/NPS/PT
DIN5157
DIN5156
DIN353
 
Vòi đai ốc DIN357
Máy khoan và vòi kết hợp  
Bộ vòi và khuôn  

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • máy khoan HSS Tap0

    Kích cỡ L Lc d k lỗ đáy
    M2*0.4 40,00 12.00 3.00 2,50 1,60
    M2.5*0.45 44,00 14.00 3.00 2,50 2.10
    M3*0.5 46,00 11.00 4.00 3.20 2,50
    M4*0.7 52,00 13.00 5.00 4.00 3.30
    M5*0.8 60,00 16.00 5,50 4,50 4.20
    M6*1.0 62,00 19.00 6.00 4,50 5.00
    M8*1.25 70,00 22.00 6.20 5.00 6,80
    M10*1.5 75,00 24.00 7.00 5,50 8,50
    M12*1.75 82,00 29.00 8,50 6,50 10.30
    Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi