Mũi khoan chìm vát cạnh HSS 60 độ 3 rãnh DIN334c
ĐẶC TRƯNG
1. Góc vát 60 độ: Góc vát 60 độ cung cấp góc vát tiêu chuẩn thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng. Nó cho phép vát cạnh chính xác và đồng đều, tạo ra bề mặt hoàn thiện sạch sẽ và chuyên nghiệp.
2. Ba rãnh: Mũi khoan có ba rãnh, giúp cải thiện khả năng thoát phoi trong quá trình khoan và khoét lỗ. Các rãnh giúp loại bỏ mảnh vụn hiệu quả, ngăn ngừa tắc nghẽn và đảm bảo hoạt động khoan trơn tru và chính xác.
3. Tính linh hoạt: Mũi khoan vát mép 3 rãnh 60 độ thích hợp sử dụng trên nhiều loại vật liệu khác nhau, bao gồm gỗ, nhựa và kim loại mềm. Sản phẩm có thể được sử dụng trong các dự án chế biến gỗ, gia công kim loại và xây dựng nói chung.
4. Thiết kế đa năng: Mũi khoan này được thiết kế cho cả hoạt động khoan và khoét lỗ. Nó cho phép bạn khoan lỗ dẫn hướng và tạo hốc khoét lỗ chỉ trong một bước, tiết kiệm thời gian và công sức.
5. Độ sâu có thể điều chỉnh: Mũi khoan cho phép điều chỉnh độ sâu khoét lỗ. Tính năng này cho phép bạn tạo các hốc có kích thước khác nhau tùy theo yêu cầu cụ thể của bạn.
6. Độ chính xác và độ chuẩn xác: Thiết kế mũi khoan đảm bảo kết quả khoan và khoét lỗ chính xác và chuẩn xác. Nó giúp ngăn ngừa sai lệch và nâng cao chất lượng tổng thể của lỗ vát mép hoặc khoét lỗ hoàn thiện.
7. Hoàn thiện chuyên nghiệp: Khả năng vát mép và khoét lỗ của mũi khoan này cho phép bạn đạt được độ hoàn thiện chuyên nghiệp trên các chi tiết gia công. Nó mang đến nét chuyên nghiệp cho các dự án chế biến gỗ, kim loại và các ứng dụng khác.
8. Tiết kiệm chi phí: Mũi khoan vát mép HSS 3 rãnh 60 độ là giải pháp tiết kiệm chi phí cho nhu cầu vát mép và vát mép. Sản phẩm có hiệu suất và độ bền đáng tin cậy, là lựa chọn tiết kiệm chi phí so với các dụng cụ chuyên dụng.
DIN334C HSS chìm

Thuận lợi
1. Tính linh hoạt: Mũi khoan này có thể sử dụng trên nhiều loại vật liệu, bao gồm gỗ, nhựa và kim loại mềm. Điều này giúp nó hữu ích cho nhiều ứng dụng, từ chế biến gỗ đến gia công kim loại.
2. Vát cạnh chính xác: Góc 60 độ của mũi khoan cho phép vát cạnh chính xác và đồng đều. Điều này giúp tạo ra bề mặt hoàn thiện sạch sẽ và chuyên nghiệp trên các chi tiết gia công.
3. Thoát phoi hiệu quả: Ba rãnh trên mũi khoan giúp thoát phoi hiệu quả trong quá trình khoan. Điều này giúp ngăn ngừa tắc nghẽn và đảm bảo hoạt động khoan trơn tru và chính xác.
4. Kết cấu bền bỉ: Mũi khoan được làm từ thép tốc độ cao, mang lại độ bền và khả năng chịu nhiệt tuyệt vời. Điều này cho phép mũi khoan duy trì hiệu suất ngay cả khi sử dụng trên vật liệu cứng hoặc trong điều kiện nhiệt độ cao.
5. Độ sâu có thể điều chỉnh: Mũi khoan cho phép điều chỉnh độ sâu của lỗ khoét, mang lại cho bạn sự linh hoạt trong việc tạo ra các hốc có kích thước khác nhau dựa trên các yêu cầu cụ thể của bạn.
6. Khả năng tương thích: Mũi khoan thường có kích thước chuôi tiêu chuẩn, tương thích với hầu hết các đầu cặp khoan và hệ thống thay đổi nhanh. Điều này đảm bảo việc thay đổi dụng cụ dễ dàng và an toàn, nâng cao hiệu quả công việc.
D1 | L | d | D1 | L | d |
mm | mm | mm | mm | mm | mm |
4.3 | 40.0 | 4.0 | 12.4 | 56.0 | 8.0 |
4.8 | 40.0 | 4.0 | 13.4 | 56.0 | 8.0 |
5.0 | 40.0 | 4.0 | 15.0 | 60.0 | 10.0 |
5.3 | 40.0 | 4.0 | 16,5 | 60.0 | 8.0 |
5.8 | 45.0 | 5.0 | 16,5 | 60.0 | 10.0 |
6.0 | 45.0 | 5.0 | 19.0 | 63.0 | 10.0 |
6.3 | 45.0 | 5.0 | 20,5 | 63.0 | 10.0 |
7.0 | 50.0 | 6.0 | 23.0 | 67.0 | 10.0 |
7.3 | 50.0 | 6.0 | 25.0 | 67.0 | 10.0 |
8.0 | 50.0 | 6.0 | 26.0 | 71.0 | 12.0 |
8.3 | 50.0 | 6.0 | 28.0 | 71.0 | 12.0 |
9.4 | 50.0 | 6.0 | 30.0 | 71.0 | 12.0 |
10.0 | 50.0 | 6.0 | 31.0 | 71.0 | 12.0 |
10.4 | 50.0 | 6.0 | 37.0 | 90,0 | 12.0 |
11,5 | 56.0 | 8.0 | 40.0 | 80.0 | 15.0 |