Mũi khoan bậc HSS tráng thiếc có rãnh thẳng

Kích thước: 4-12mm, 4-20mm, 4-32mm

Vật liệu: HSS hoặc Cobalt M35, THÉP TỐC ĐỘ CAO

Loại sáo: Sáo xoắn ốc

Bề mặt hoàn thiện: Phủ thiếc

Ứng dụng: Vật liệu thép, đồng thau, đồng, nhôm, gỗ và nhựa


Chi tiết sản phẩm

kích thước mũi khoan bước hss

các loại mũi khoan bậc hss

ĐẶC TRƯNG

Độ bền được cải thiện: Lớp phủ thiếc (titan nitride) tạo nên lớp cứng và khả năng chịu nhiệt cho mũi khoan. Lớp phủ này giúp tăng tuổi thọ của mũi khoan bằng cách giảm ma sát và mài mòn, cho phép khoan dễ dàng qua các vật liệu cứng hơn như thép không gỉ.

Cải thiện khả năng thoát phoi: Thiết kế rãnh thẳng cho phép thoát phoi hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ tắc phoi và quá nhiệt. Điều này đảm bảo quá trình khoan trơn tru và sạch sẽ, đặc biệt khi gia công trên các vật liệu mềm như nhựa hoặc gỗ.

Giảm ma sát và tích tụ nhiệt: Lớp phủ thiếc làm giảm ma sát giữa mũi khoan và phôi, do đó giảm tích tụ nhiệt trong quá trình khoan. Điều này giúp mũi khoan không bị quá nhiệt và kéo dài tuổi thọ hoạt động.

Sơ đồ hoạt động của máy khoan thang

Tính năng chống ăn mòn: Lớp phủ thiếc tăng cường khả năng chống ăn mòn cho mũi khoan, ngăn ngừa rỉ sét và ăn mòn. Điều này đảm bảo mũi khoan luôn trong tình trạng tốt ngay cả khi tiếp xúc với độ ẩm hoặc môi trường làm việc khắc nghiệt.

Vạch chia rõ ràng và kích thước bậc: Mũi khoan bậc HSS thường có vạch chia rõ ràng trên thân, cho biết kích thước bậc và đường kính lỗ khác nhau. Điều này giúp bạn dễ dàng chọn kích thước lỗ mong muốn và đảm bảo kết quả khoan chính xác.

Sử dụng đa năng: Mũi khoan bậc HSS với lớp phủ thiếc và rãnh thẳng phù hợp cho nhiều ứng dụng, bao gồm gia công kim loại, chế biến gỗ, chế tạo nhựa, v.v. Chúng có thể được sử dụng trong nhiều loại máy khoan khác nhau, bao gồm máy khoan bàn, máy khoan cầm tay hoặc máy vặn vít va đập.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Mũi khoan bậc thang kích thước hệ mét
    Phạm vi khoan (mm) Số bước Dla của các bước (mm) Chiều dài tổng thể (mm) Đường kính thân (mm)
    3-12 5 3-6-8-10-12 / 6
    3-12 10 3-4-5-6-7-8-9-10-11-12 / 6
    3-14 12 3-4-5-6-7-8-9-10-11-12-13-14 / 6
    3-14 1 3-14 / 6
    4-12 5 4-6-8-10-12 65 6
    4-12 9 4-5-6-7-8-9-10-11-12 65 6
    4-20 9 4-6-8-10-12-14-16-18-20 75 8
    4-22 10 4-6-8-10-12-14-16-18-20-22 80 10
    4-30 14 4-6-8-10-12-14-16-18-20-22-2-26-28-30 100 10
    4-39 13 4-6-12-15-18-21-24-27-30-33-36-39 107 10
    5-13 5 5-7-9-11-13 65 6,35
    5-20 1 5-20 / /
    5-25 11 5-7-9-11-13-15-17-19-21-23-25 / /
    5-25 11 5-7-9-11-13-15-17-19-21-23-25 82 9,5
    5-35 13 5-13-15-17-19-21-23-25-27-29-31-33-35 82 12,7
    6-18 7 6-8-10-12-14-16-18 / 10
    6-20 8 6-8-10-12-14-16-18-20 71 9
    6-25 7 6-9-12-16-20-22.5-25 65 10
    6-30 13 6-8-10-12-14-16-18-20-22-24-26-28-30 100 10
    6-32 9 6-9-12-16-20-22,5-25-28,5-32 76 10
    6-35 13 6-8-10-13-16-18-20-22-25-28-30-32-35 / 10
    6-36 11 6-9-12-15-18-21-24-27-30-33-36 85 10
    6-38 12 6-9-13-16-19-21-23-26-29-32-35-38 100 10
    6-40 16 6-11-17-23-29-30-31-32-33-34-35-36-37-38-
    39-40
    105 13
    8-20 7 8-10-12-14-16-18-20 / /

    các loại mũi khoan bậc hss

    Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi